VINACAP KIM LONG

CÁP ĐIỆN AC 3×16+1x10mm2

产品类型

新的信息

CÁP ĐIỆN AC 3×16+1x10mm2

简短的介绍

 

Cáp điện 4 lõi với lõi trung tính nhỏ hơn…

产品描述

Chỉ tiêu/Spec. Thông số chung Lõi pha ( Phase core) Lõi trung tính (Neutral core)
CÁP ĐIỆN 4 LÕI VỚI LÕI TRUNG TÍNH NHỎ HƠN KHÔNG CÓ GIÁP BẢO VỆ 0.6/1KV – CU/XLPE/PVC
(0.6/1KV four cores with reduced neutral core unarmoured cables – Cu/XLPE/PVC)
Mặt cắt danh định (nominal cross section area) – mm2 3 x 16 + 1 x 10 16 10
Độ dài/bộ: 10m/bộ
-Mật độ dòng điện chạy qua không lớn hơn 5A/mm2 (≤5A/mm2)
‘-Dòng định mức 80A
Ruột dẫn điện (Conductor)
 – Số sợi bện (No. of wire) 7/1.7 7/1.35
 – Đường kính ruột dẫn ( Approx. diameter) – mm 5.0 4.0
Chiều dày cách điện (Insulation Thickness) – mm 0.7 0.7
Chiều dày danh định vỏ bọc (Nominal sheath thickness) – mm 1.8
Đường kính tổng gần đúng (Approx. overall diameter) – mm 20
Điện trở ruột dẫn ở 20 C (Conductor resistance at 20 C) – Ω/km 1.15 1.83