Mô tả sản phẩm
Chỉ tiêu/Spec. | Thông số chung | Lõi pha ( Phase core) | Lõi trung tính (Neutral core) |
CÁP ĐIỆN 4 LÕI VỚI LÕI TRUNG TÍNH NHỎ HƠN KHÔNG CÓ GIÁP BẢO VỆ 0.6/1KV – CU/XLPE/PVC (0.6/1KV four cores with reduced neutral core unarmoured cables – Cu/XLPE/PVC) |
|||
Mặt cắt danh định (nominal cross section area) – mm2 | 3 x 16 + 1 x 10 | 16 | 10 |
Độ dài/bộ: 10m/bộ | |||
-Mật độ dòng điện chạy qua không lớn hơn 5A/mm2 (≤5A/mm2) ‘-Dòng định mức 80A |
|||
Ruột dẫn điện (Conductor) | |||
– Số sợi bện (No. of wire) | 7/1.7 | 7/1.35 | |
– Đường kính ruột dẫn ( Approx. diameter) – mm | 5.0 | 4.0 | |
Chiều dày cách điện (Insulation Thickness) – mm | 0.7 | 0.7 | |
Chiều dày danh định vỏ bọc (Nominal sheath thickness) – mm | 1.8 | ||
Đường kính tổng gần đúng (Approx. overall diameter) – mm | 20 | ||
Điện trở ruột dẫn ở 20 C (Conductor resistance at 20 C) – Ω/km | 1.15 | 1.83 |